environmental surveillance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental surveillance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giám sát môi trường một cách có hệ thống các yếu tố môi trường nhằm mục đích phát hiện và ngăn chặn các tác động bất lợi đến sức khỏe con người hoặc hệ sinh thái.
Definition (English Meaning)
The systematic monitoring of environmental factors for the purpose of detecting and preventing adverse effects on human or ecological health.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental surveillance'
-
"Environmental surveillance is crucial for identifying potential public health threats."
"Giám sát môi trường là rất quan trọng để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với sức khỏe cộng đồng."
-
"The city implemented a new environmental surveillance program to monitor air quality."
"Thành phố đã triển khai một chương trình giám sát môi trường mới để theo dõi chất lượng không khí."
-
"Environmental surveillance data is used to track the spread of waterborne diseases."
"Dữ liệu giám sát môi trường được sử dụng để theo dõi sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental surveillance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental surveillance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental surveillance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chủ động và có hệ thống trong việc thu thập và phân tích dữ liệu môi trường. Nó thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ và các phương pháp khoa học để theo dõi các chất ô nhiễm, mầm bệnh hoặc các yếu tố nguy cơ khác trong môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Surveillance of environmental factors' (giám sát các yếu tố môi trường). '- Surveillance for specific pollutants' (giám sát các chất ô nhiễm cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental surveillance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.