(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epa
C1

epa

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Cơ quan Bảo vệ Môi trường (Hoa Kỳ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ quan Bảo vệ Môi trường; một cơ quan của chính phủ liên bang Hoa Kỳ có chức năng bảo vệ sức khỏe con người và môi trường bằng cách soạn thảo và thực thi các quy định dựa trên luật do Quốc hội thông qua.

Definition (English Meaning)

The Environmental Protection Agency; an agency of the US federal government which protects human health and the environment by writing and enforcing regulations based on laws passed by Congress.

Ví dụ Thực tế với 'Epa'

  • "The EPA has set new standards for air quality."

    "EPA đã đặt ra các tiêu chuẩn mới cho chất lượng không khí."

  • "The EPA is responsible for cleaning up Superfund sites."

    "EPA chịu trách nhiệm dọn dẹp các khu vực Superfund (khu vực ô nhiễm nghiêm trọng)."

  • "The company was fined by the EPA for violating environmental regulations."

    "Công ty đã bị EPA phạt vì vi phạm các quy định về môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Environmental Protection Agency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

environmental protection(bảo vệ môi trường)
regulation(quy định)
conservation(bảo tồn)
sustainability(tính bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Chính phủ

Ghi chú Cách dùng 'Epa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

EPA là một từ viết tắt (acronym) thường được sử dụng hơn là tên đầy đủ. Nó ám chỉ cơ quan chịu trách nhiệm chính về việc giám sát và thực thi các quy định bảo vệ môi trường ở Hoa Kỳ. Nên hiểu rõ ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các tổ chức môi trường khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by with

* of: Diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: "The regulations *of* the EPA".
* by: Diễn tả hành động được thực hiện bởi EPA. Ví dụ: "Regulations enforced *by* the EPA".
* with: Diễn tả sự hợp tác hoặc làm việc chung với EPA. Ví dụ: "Collaborating *with* the EPA".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epa'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the EPA had acted sooner to prevent the river's pollution.
Tôi ước EPA đã hành động sớm hơn để ngăn chặn ô nhiễm sông.
Phủ định
If only the EPA wouldn't delay the implementation of stricter environmental regulations.
Giá mà EPA không trì hoãn việc thực hiện các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn.
Nghi vấn
I wish the EPA could provide more resources to local communities; do you think they will?
Tôi ước EPA có thể cung cấp thêm nguồn lực cho các cộng đồng địa phương; bạn có nghĩ họ sẽ làm vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)