sporadic cholera
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporadic cholera'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra không đều đặn, không thường xuyên hoặc chỉ ở một vài nơi; rải rác hoặc riêng lẻ.
Definition (English Meaning)
Occurring at irregular intervals or only in a few places; scattered or isolated.
Ví dụ Thực tế với 'Sporadic cholera'
-
"There have been sporadic outbreaks of cholera in the region."
"Đã có những đợt bùng phát dịch tả rải rác trong khu vực."
-
"Sporadic cases of cholera have been reported in some areas after the flood."
"Các trường hợp tả rải rác đã được báo cáo ở một số khu vực sau trận lũ."
-
"The sporadic nature of the outbreaks makes it difficult to control the disease."
"Tính chất rải rác của các đợt bùng phát gây khó khăn cho việc kiểm soát dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sporadic cholera'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sporadic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sporadic cholera'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sporadic' nhấn mạnh sự không thường xuyên và khó dự đoán của sự xuất hiện. Nó khác với 'occasional' ở chỗ 'occasional' ngụ ý một tần suất thấp nhưng đều đặn hơn, trong khi 'sporadic' chỉ ra sự bất thường về thời gian hoặc địa điểm. Ví dụ, 'sporadic rainfall' có nghĩa là mưa chỉ xảy ra ở một số nơi và vào những thời điểm không đoán trước được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporadic cholera'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.