(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cholera epidemic
C1

cholera epidemic

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch tả đại dịch tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cholera epidemic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Cholera" là bệnh tả, một bệnh nhiễm trùng đường ruột non do vi khuẩn, thường lây lan qua nguồn nước bị ô nhiễm, gây nôn mửa và tiêu chảy nghiêm trọng. "Epidemic" là dịch bệnh, sự lây lan nhanh chóng của một bệnh truyền nhiễm trong một cộng đồng vào một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

"Cholera" is an infectious and often fatal bacterial disease of the small intestine, typically contracted from infected water supplies and causing severe vomiting and diarrhea. "Epidemic" is a widespread occurrence of an infectious disease in a community at a particular time.

Ví dụ Thực tế với 'Cholera epidemic'

  • "The cholera epidemic in Haiti caused a devastating loss of life."

    "Dịch tả ở Haiti đã gây ra thiệt hại về nhân mạng khủng khiếp."

  • "The cholera epidemic spread rapidly through the densely populated area."

    "Dịch tả lây lan nhanh chóng qua khu vực đông dân cư."

  • "Improved sanitation is crucial to preventing future cholera epidemics."

    "Vệ sinh môi trường được cải thiện là rất quan trọng để ngăn chặn các dịch tả trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cholera epidemic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cholera, epidemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outbreak(sự bùng phát (dịch bệnh))
plague(bệnh dịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

public health(y tế công cộng)
sanitation(vệ sinh môi trường)
vaccination(tiêm chủng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Cholera epidemic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "cholera epidemic" chỉ một đợt bùng phát bệnh tả trên diện rộng, ảnh hưởng đến nhiều người trong một khu vực cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và khẩn cấp của tình hình dịch bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after

"during": Chỉ thời điểm dịch tả hoành hành. Ví dụ: "The city suffered greatly during the cholera epidemic." ("Thành phố chịu thiệt hại nặng nề trong thời kỳ dịch tả.")
"after": Chỉ giai đoạn sau khi dịch tả kết thúc. Ví dụ: "Life gradually returned to normal after the cholera epidemic." ("Cuộc sống dần trở lại bình thường sau dịch tả.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cholera epidemic'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If cholera is not contained, an epidemic spreads rapidly.
Nếu bệnh tả không được kiểm soát, dịch bệnh sẽ lan rộng nhanh chóng.
Phủ định
If people don't have access to clean water, they don't prevent a cholera epidemic.
Nếu mọi người không có nước sạch để dùng, họ không thể ngăn chặn dịch tả.
Nghi vấn
If sanitation is poor, does a cholera epidemic often occur?
Nếu điều kiện vệ sinh kém, dịch tả có thường xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)