epistemic humility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epistemic humility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức về giới hạn kiến thức của bản thân; thừa nhận rằng những niềm tin của mình có thể sai; sự khiêm tốn về mặt trí tuệ.
Definition (English Meaning)
An awareness of the limits of one's knowledge; recognizing that one's beliefs may be wrong; intellectual modesty.
Ví dụ Thực tế với 'Epistemic humility'
-
"Epistemic humility is crucial for productive dialogue and collaborative problem-solving."
"Sự khiêm tốn tri thức là rất quan trọng cho đối thoại hiệu quả và giải quyết vấn đề mang tính hợp tác."
-
"Scientists who demonstrate epistemic humility are more likely to revise their theories based on new evidence."
"Các nhà khoa học thể hiện sự khiêm tốn tri thức có nhiều khả năng sửa đổi các lý thuyết của họ dựa trên bằng chứng mới hơn."
-
"Practicing epistemic humility can lead to better decision-making in complex situations."
"Thực hành sự khiêm tốn tri thức có thể dẫn đến việc đưa ra quyết định tốt hơn trong các tình huống phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epistemic humility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epistemic humility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epistemic humility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epistemic humility không chỉ đơn thuần là thừa nhận sự thiếu hiểu biết, mà còn bao gồm việc sẵn sàng xem xét các quan điểm khác, chấp nhận khả năng sai sót, và liên tục học hỏi. Nó khác với sự 'thiếu tự tin' (lack of confidence), vốn mang tính tiêu cực, vì epistemic humility dựa trên cơ sở tự tin vào khả năng học hỏi và thích nghi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'epistemic humility in one's approach' (sự khiêm tốn tri thức trong cách tiếp cận), 'epistemic humility about complex topics' (sự khiêm tốn tri thức về các chủ đề phức tạp). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự khiêm tốn tri thức được thể hiện. Giới từ 'about' thường dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà sự khiêm tốn tri thức liên quan đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epistemic humility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.