(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual arrogance
C1

intellectual arrogance

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự kiêu ngạo trí tuệ tính kiêu căng trí thức thái độ tự cao về trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual arrogance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiêu ngạo trí tuệ; niềm tin rằng khả năng trí tuệ của một người vượt trội hơn những người khác, thường đi kèm với thái độ hạ cố và khinh miệt.

Definition (English Meaning)

The belief that one's intellectual abilities are superior to those of others, often accompanied by condescension and disdain.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual arrogance'

  • "His intellectual arrogance made it difficult for him to collaborate with others."

    "Sự kiêu ngạo trí tuệ của anh ta khiến anh ta khó hợp tác với người khác."

  • "The professor's intellectual arrogance alienated many students."

    "Sự kiêu ngạo trí tuệ của giáo sư đã làm xa lánh nhiều sinh viên."

  • "Intellectual arrogance can be a barrier to effective communication."

    "Sự kiêu ngạo trí tuệ có thể là một rào cản đối với giao tiếp hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual arrogance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arrogance
  • Adjective: intellectual, arrogant
  • Adverb: intellectually, arrogantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual conceit(tự phụ trí tuệ)
intellectual hubris(kiêu căng trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual arrogance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái độ kiêu ngạo trí tuệ thường biểu hiện qua việc coi thường ý kiến của người khác, cho rằng mình luôn đúng và giỏi hơn người khác trong các vấn đề liên quan đến kiến thức và trí tuệ. Khác với sự tự tin đơn thuần, kiêu ngạo trí tuệ bao hàm sự coi thường người khác. Nó khác với 'confidence' (tự tin) ở chỗ 'intellectual arrogance' (kiêu ngạo trí tuệ) bao hàm một ý nghĩa tiêu cực về sự coi thường người khác. Ngược lại, 'intellectual humility' (khiêm tốn trí tuệ) là đức tính đối lập, thể hiện sự sẵn sàng học hỏi và tôn trọng quan điểm của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In intellectual arrogance': Thể hiện trạng thái, tình trạng của sự kiêu ngạo trí tuệ. 'Of intellectual arrogance': Thể hiện nguồn gốc, bản chất của sự kiêu ngạo trí tuệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual arrogance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)