(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epoxy resin
B2

epoxy resin

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhựa epoxy keo epoxy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epoxy resin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại polymer nhiệt rắn được sử dụng làm chất kết dính, lớp phủ hoặc vật liệu đúc; được tạo thành bằng cách cho nhựa epoxide phản ứng với chất làm cứng.

Definition (English Meaning)

A type of thermosetting polymer used as an adhesive, coating, or casting material; formed by reacting an epoxide resin with a hardener.

Ví dụ Thực tế với 'Epoxy resin'

  • "Epoxy resin is used to create strong and durable coatings."

    "Nhựa epoxy được sử dụng để tạo ra các lớp phủ chắc chắn và bền bỉ."

  • "The boat was repaired using epoxy resin."

    "Chiếc thuyền đã được sửa chữa bằng nhựa epoxy."

  • "Epoxy resin is commonly used in the electronics industry."

    "Nhựa epoxy thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epoxy resin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epoxy resin
  • Adjective: epoxy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Epoxy resin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhựa epoxy là một vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng. Nó được biết đến với độ bền cao, khả năng chống hóa chất và độ bám dính tuyệt vời. So với các loại nhựa khác như polyester, epoxy có độ co ngót thấp hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as in

* **with**: Dùng để chỉ chất được pha trộn hoặc phản ứng cùng. Ví dụ: 'Epoxy resin is often mixed *with* a hardener.'
* **as**: Dùng để chỉ chức năng hoặc vai trò. Ví dụ: 'Epoxy resin is used *as* an adhesive.'
* **in**: Dùng để chỉ ứng dụng hoặc lĩnh vực sử dụng. Ví dụ: 'Epoxy resin is common *in* construction.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epoxy resin'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manufacturer uses epoxy resin to create durable coatings.
Nhà sản xuất sử dụng nhựa epoxy để tạo ra các lớp phủ bền.
Phủ định
The artist does not use epoxy resin in her sculptures.
Nghệ sĩ không sử dụng nhựa epoxy trong các tác phẩm điêu khắc của cô ấy.
Nghi vấn
Does the company sell epoxy adhesives?
Công ty có bán keo dán epoxy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)