thermosetting resin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermosetting resin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại polymer đóng rắn không thuận nghịch khi đun nóng, trở thành chất rắn cứng.
Definition (English Meaning)
A polymer that irreversibly cures when heated, becoming a rigid solid.
Ví dụ Thực tế với 'Thermosetting resin'
-
"Epoxy is a common type of thermosetting resin used in adhesives."
"Epoxy là một loại nhựa nhiệt rắn phổ biến được sử dụng trong chất kết dính."
-
"Thermosetting resins are used to create durable and heat-resistant products."
"Nhựa nhiệt rắn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm bền và chịu nhiệt."
-
"The composite material is made with a thermosetting resin matrix."
"Vật liệu composite được làm bằng nền nhựa nhiệt rắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermosetting resin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermosetting resin
- Adjective: thermosetting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermosetting resin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thermosetting resin khác với thermoplastic resin. Thermosets trải qua một quá trình hóa học tạo liên kết ngang (cross-linking) không thể đảo ngược, khiến chúng không thể tan chảy và định hình lại sau khi đã đóng rắn. Thermoplastics có thể được làm mềm và tái định hình nhiều lần. Ví dụ về thermosets bao gồm epoxy, polyester và phenolic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with**: dùng để chỉ chất được sử dụng cùng với thermosetting resin (ví dụ: reinforced *with* thermosetting resin). * **in**: dùng để chỉ việc thermosetting resin được sử dụng trong ứng dụng nào (ví dụ: used *in* manufacturing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermosetting resin'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers had already used thermosetting resin to reinforce the structure before the inspection team arrived.
|
Các kỹ sư đã sử dụng nhựa nhiệt rắn để gia cố cấu trúc trước khi đội kiểm tra đến. |
| Phủ định |
They had not realized the advantages of using thermosetting materials until the experiment concluded.
|
Họ đã không nhận ra những lợi thế của việc sử dụng vật liệu nhiệt rắn cho đến khi thí nghiệm kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had the factory workers already mixed the thermosetting resin before the machine broke down?
|
Công nhân nhà máy đã trộn nhựa nhiệt rắn trước khi máy móc bị hỏng chưa? |