(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equalizer
B2

equalizer

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ chỉnh âm thiết bị cân bằng âm thanh EQ (viết tắt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equalizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạch điện tử hoặc thiết bị điều chỉnh đáp tuyến tần số của một hệ thống âm thanh, thường là để bù cho sự méo tiếng hoặc để phù hợp với sở thích của người nghe.

Definition (English Meaning)

An electronic circuit or device that adjusts the frequency response of an audio system, typically to compensate for distortion or to suit the listener's preference.

Ví dụ Thực tế với 'Equalizer'

  • "The sound engineer used an equalizer to improve the clarity of the recording."

    "Kỹ sư âm thanh đã sử dụng một bộ chỉnh âm để cải thiện độ rõ nét của bản thu âm."

  • "Many music production programs have built-in equalizers."

    "Nhiều chương trình sản xuất âm nhạc có bộ chỉnh âm tích hợp."

  • "He adjusted the equalizer settings to boost the bass."

    "Anh ấy điều chỉnh các cài đặt bộ chỉnh âm để tăng âm trầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equalizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equalizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Xử lý tín hiệu Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Equalizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Equalizer được sử dụng để điều chỉnh âm sắc của âm thanh bằng cách tăng hoặc giảm các tần số cụ thể. Nó khác với các thiết bị tăng âm (amplifier) chỉ khuếch đại toàn bộ tín hiệu. Equalizer có thể là phần cứng (ví dụ: một thiết bị vật lý) hoặc phần mềm (ví dụ: một ứng dụng trên máy tính).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Equalizer *in* a sound system: đề cập đến vị trí của equalizer trong hệ thống âm thanh. Equalizer *for* specific frequencies: đề cập đến mục đích sử dụng equalizer để điều chỉnh các tần số cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equalizer'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood how to use an equalizer properly, I would create much better music mixes.
Nếu tôi hiểu cách sử dụng bộ chỉnh âm đúng cách, tôi sẽ tạo ra những bản phối nhạc hay hơn nhiều.
Phủ định
If the sound engineer didn't have an equalizer, he wouldn't be able to adjust the frequencies effectively.
Nếu kỹ sư âm thanh không có bộ chỉnh âm, anh ấy sẽ không thể điều chỉnh tần số một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Would the concert sound better if they had a more sophisticated equalizer?
Buổi hòa nhạc có âm thanh tốt hơn không nếu họ có một bộ chỉnh âm tinh vi hơn?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the sound engineer will have been adjusting the equalizer for hours.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, kỹ sư âm thanh sẽ đã điều chỉnh bộ cân bằng âm thanh hàng giờ.
Phủ định
By the end of the week, they won't have been using the equalizer to its full potential.
Đến cuối tuần, họ sẽ không sử dụng bộ cân bằng âm thanh hết tiềm năng của nó.
Nghi vấn
Will the sound team have been using that new equalizer for the entire duration of the festival by Sunday?
Đến Chủ nhật, liệu đội ngũ âm thanh đã sử dụng bộ cân bằng âm thanh mới đó trong toàn bộ thời gian diễn ra lễ hội chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)