equestrian art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equestrian art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật cưỡi ngựa, hoặc nghệ thuật miêu tả ngựa.
Definition (English Meaning)
The art of riding horses, or the art of representing horses.
Ví dụ Thực tế với 'Equestrian art'
-
"Equestrian art requires years of practice and dedication."
"Nghệ thuật cưỡi ngựa đòi hỏi nhiều năm luyện tập và sự tận tâm."
-
"The museum features a stunning collection of equestrian art."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập nghệ thuật cưỡi ngựa tuyệt đẹp."
-
"Equestrian art has been a subject of artistic expression for centuries."
"Nghệ thuật cưỡi ngựa đã là một chủ đề của biểu hiện nghệ thuật trong nhiều thế kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equestrian art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equestrian art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equestrian art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm cả kỹ năng thuần thục trong việc điều khiển ngựa và việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật có chủ đề về ngựa, chẳng hạn như tranh vẽ, điêu khắc và các hình thức nghệ thuật khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equestrian art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.