eventing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eventing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện cưỡi ngựa ba pha bao gồm thi điều khiển ngựa (dressage), vượt chướng ngại vật địa hình (cross-country), và nhảy biểu diễn (show jumping).
Definition (English Meaning)
A three-phase equestrian event comprising dressage, cross-country, and show jumping.
Ví dụ Thực tế với 'Eventing'
-
"Eventing is a challenging sport that requires a high level of skill and athleticism from both horse and rider."
"Môn thể thao cưỡi ngựa ba môn phối hợp là một môn thể thao đầy thử thách, đòi hỏi trình độ kỹ năng và thể lực cao từ cả ngựa và người cưỡi."
-
"She has been competing in eventing for over 10 years."
"Cô ấy đã thi đấu môn cưỡi ngựa ba môn phối hợp trong hơn 10 năm."
-
"Eventing is a popular sport at the Olympics."
"Cưỡi ngựa ba môn phối hợp là một môn thể thao phổ biến tại Thế vận hội Olympic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eventing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eventing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eventing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Eventing'' đề cập đến một môn thể thao cưỡi ngựa toàn diện, kiểm tra kỹ năng của cả người và ngựa ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó đòi hỏi sự chính xác, sức bền và khả năng hợp tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''In eventing'': được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tham gia môn thể thao này nói chung. Ví dụ: 'He competes in eventing.' ''At eventing'': có thể dùng để chỉ một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'She won a medal at eventing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eventing'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Eventing requires a diverse skill set: riders must excel in dressage, cross-country, and show jumping.
|
Môn thể thao toàn năng đòi hỏi một bộ kỹ năng đa dạng: người cưỡi phải xuất sắc trong môn thi điều khiển ngựa, vượt chướng ngại vật địa hình và nhảy biểu diễn. |
| Phủ định |
He's not interested in typical equestrian sports: eventing, with its demanding cross-country phase, doesn't appeal to him.
|
Anh ấy không hứng thú với các môn thể thao cưỡi ngựa thông thường: môn thể thao toàn năng, với phần thi vượt chướng ngại vật địa hình đầy thử thách, không hấp dẫn anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is eventing a suitable challenge for her: does she possess the necessary courage and skill for all three disciplines?
|
Liệu môn thể thao toàn năng có phải là một thử thách phù hợp với cô ấy: liệu cô ấy có đủ can đảm và kỹ năng cần thiết cho cả ba nội dung thi không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced rider was eventing at the national competition last weekend.
|
Người cưỡi ngựa giàu kinh nghiệm đang thi đấu môn eventing tại cuộc thi quốc gia cuối tuần trước. |
| Phủ định |
She wasn't eventing because her horse was injured.
|
Cô ấy đã không thi đấu eventing vì con ngựa của cô ấy bị thương. |
| Nghi vấn |
Were they eventing in the rain?
|
Họ đã thi đấu eventing dưới mưa phải không? |