equilibrium line altitude (ela)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium line altitude (ela)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ cao trên một sông băng nơi sự tích lũy tuyết và băng hàng năm bằng với sự hao hụt (tan chảy và bốc hơi) hàng năm.
Definition (English Meaning)
The altitude on a glacier where the annual accumulation of snow and ice equals the annual ablation (melting and evaporation).
Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium line altitude (ela)'
-
"The equilibrium line altitude of this glacier has been steadily increasing over the past decade."
"Độ cao đường cân bằng của sông băng này đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua."
-
"Changes in the equilibrium line altitude can provide valuable insights into climate change impacts on glaciers."
"Những thay đổi trong độ cao đường cân bằng có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về tác động của biến đổi khí hậu đối với các sông băng."
-
"Scientists are using satellite data to monitor the equilibrium line altitude of glaciers worldwide."
"Các nhà khoa học đang sử dụng dữ liệu vệ tinh để theo dõi độ cao đường cân bằng của các sông băng trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium line altitude (ela)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium line altitude (ela)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Độ cao đường cân bằng (ELA) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe của sông băng và sự thay đổi khí hậu. Nó thể hiện sự cân bằng giữa lượng tuyết rơi tích lũy và lượng băng tan chảy. Khi ELA tăng, điều đó cho thấy sông băng đang mất nhiều băng hơn tích lũy, dấu hiệu của sự tan chảy do khí hậu ấm lên. Ngược lại, ELA giảm cho thấy sự tích lũy băng nhiều hơn sự tan chảy. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho cụm từ này, nhưng có các khái niệm liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The ELA *at* a specific location on the glacier; The ELA *of* a glacier.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium line altitude (ela)'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Calculating the equilibrium line altitude (ELA) helps glaciologists understand climate change impacts.
|
Việc tính toán độ cao đường cân bằng (ELA) giúp các nhà băng học hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
Not knowing the equilibrium line altitude (ELA) can hinder accurate glacier mass balance assessments.
|
Việc không biết độ cao đường cân bằng (ELA) có thể cản trở việc đánh giá chính xác sự cân bằng khối lượng của sông băng. |
| Nghi vấn |
Is estimating the equilibrium line altitude (ELA) crucial for understanding glacier health?
|
Có phải việc ước tính độ cao đường cân bằng (ELA) là rất quan trọng để hiểu được sức khỏe của sông băng không? |