equitable distribution of wealth
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitable distribution of wealth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công bằng và vô tư; chính đáng.
Definition (English Meaning)
Fair and impartial; just.
Ví dụ Thực tế với 'Equitable distribution of wealth'
-
"The company aimed for an equitable distribution of resources to all departments."
"Công ty hướng đến việc phân phối nguồn lực một cách công bằng cho tất cả các phòng ban."
-
"Many policies aim for a more equitable distribution of wealth."
"Nhiều chính sách hướng đến việc phân phối của cải công bằng hơn."
-
"The equitable distribution of wealth can lead to a more stable society."
"Việc phân phối của cải công bằng có thể dẫn đến một xã hội ổn định hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equitable distribution of wealth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distribution, wealth
- Adjective: equitable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equitable distribution of wealth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh này, 'equitable' nhấn mạnh đến sự công bằng và phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân, chứ không đơn thuần là chia đều. Nó khác với 'equal' (bình đẳng), chỉ sự chia đều cho tất cả mọi người bất kể nhu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitable distribution of wealth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.