(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equitable distribution of wealth
C1

equitable distribution of wealth

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phân phối của cải công bằng phân bổ tài sản công bằng sự phân chia của cải một cách công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitable distribution of wealth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công bằng và vô tư; chính đáng.

Definition (English Meaning)

Fair and impartial; just.

Ví dụ Thực tế với 'Equitable distribution of wealth'

  • "The company aimed for an equitable distribution of resources to all departments."

    "Công ty hướng đến việc phân phối nguồn lực một cách công bằng cho tất cả các phòng ban."

  • "Many policies aim for a more equitable distribution of wealth."

    "Nhiều chính sách hướng đến việc phân phối của cải công bằng hơn."

  • "The equitable distribution of wealth can lead to a more stable society."

    "Việc phân phối của cải công bằng có thể dẫn đến một xã hội ổn định hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equitable distribution of wealth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distribution, wealth
  • Adjective: equitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fair allocation of resources(phân bổ nguồn lực công bằng)
just distribution of assets(phân phối tài sản chính đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unequal distribution of wealth(phân phối của cải không bình đẳng)
concentrated wealth(của cải tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Equitable distribution of wealth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'equitable' nhấn mạnh đến sự công bằng và phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân, chứ không đơn thuần là chia đều. Nó khác với 'equal' (bình đẳng), chỉ sự chia đều cho tất cả mọi người bất kể nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitable distribution of wealth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)