(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual arousal
B2

sexual arousal

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kích thích tình dục hưng phấn tình dục cảm xúc tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual arousal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị kích thích tình dục.

Definition (English Meaning)

The state of being sexually excited.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual arousal'

  • "Watching the romantic movie led to sexual arousal."

    "Xem bộ phim lãng mạn đã dẫn đến sự kích thích tình dục."

  • "The study examined the effects of alcohol on sexual arousal."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của rượu đối với sự kích thích tình dục."

  • "Certain scents can trigger sexual arousal in some people."

    "Một số mùi hương nhất định có thể gây ra sự kích thích tình dục ở một số người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual arousal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual arousal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến sự kích thích về mặt thể chất và/hoặc tinh thần dẫn đến ham muốn tình dục. Nó bao gồm một loạt các phản ứng sinh lý, chẳng hạn như tăng nhịp tim, tăng lưu lượng máu đến bộ phận sinh dục và bôi trơn âm đạo (ở phụ nữ) hoặc cương cứng (ở nam giới). Sự khác biệt giữa 'sexual arousal' và 'sexual desire' là 'sexual arousal' thiên về phản ứng thể chất, trong khi 'sexual desire' thiên về khao khát, mong muốn tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Arousal of' thường đi kèm với nguyên nhân gây ra kích thích (ví dụ: arousal of the senses). 'Arousal from' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự thức tỉnh từ một trạng thái không kích thích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual arousal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)