(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fault
B1

fault

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗi khuyết điểm sai sót trách nhiệm lỗi lầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fault'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗi, khuyết điểm hoặc sự không hoàn hảo; điều gì đó làm hỏng, làm xấu hoặc làm suy yếu.

Definition (English Meaning)

A defect or imperfection; something that spoils, mars, or impairs.

Ví dụ Thực tế với 'Fault'

  • "There's a fault with the car's engine."

    "Có một lỗi với động cơ của xe."

  • "It's my fault we're late."

    "Lỗi của tôi vì chúng ta đến muộn."

  • "The car has a design fault."

    "Chiếc xe có một lỗi thiết kế."

  • "They found fault with his work."

    "Họ tìm thấy lỗi trong công việc của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fault'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Fault'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fault thường ám chỉ một điểm yếu, sai sót, hoặc khiếm khuyết trong một đối tượng, hệ thống, hoặc tính cách. Nó có thể mang tính khách quan (lỗi kỹ thuật) hoặc chủ quan (lỗi đạo đức). So sánh với 'defect': defect thường dùng cho lỗi kỹ thuật hoặc cấu trúc nghiêm trọng hơn. 'Flaw' gần nghĩa với fault, nhưng có thể ám chỉ những lỗi nhỏ hơn, ít nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: Diễn tả sự không hài lòng hoặc tìm lỗi ở ai đó hoặc điều gì đó (find fault with). in: Mô tả một lỗi tồn tại bên trong (a fault in the design).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fault'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)