eruption of conflict
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eruption of conflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bùng nổ, bùng phát đột ngột và dữ dội của một cuộc xung đột.
Definition (English Meaning)
A sudden and violent outbreak or occurrence of conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Eruption of conflict'
-
"The eruption of conflict in the region caught many by surprise."
"Sự bùng nổ xung đột trong khu vực đã khiến nhiều người bất ngờ."
-
"The long-simmering tensions finally led to an eruption of conflict."
"Những căng thẳng âm ỉ lâu nay cuối cùng đã dẫn đến một sự bùng nổ xung đột."
-
"The eruption of conflict severely damaged the region's economy."
"Sự bùng nổ xung đột đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eruption of conflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eruption, conflict
- Verb: erupt, conflict (ít phổ biến)
- Adjective: eruptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eruption of conflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự leo thang nhanh chóng và bất ngờ của một cuộc xung đột đã âm ỉ hoặc tiềm ẩn từ trước. 'Eruption' gợi ý về một sự giải phóng năng lượng đột ngột và mạnh mẽ, tương tự như sự phun trào của núi lửa. Nó nhấn mạnh tính chất khó lường và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng của xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa 'eruption' và 'conflict'. Nó xác định rằng 'eruption' này là 'eruption' của 'conflict'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eruption of conflict'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.