established project
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dự án đã được bắt đầu và đang hoạt động hiệu quả; một dự án có thành tích đã được chứng minh.
Definition (English Meaning)
A project that has been started and is operating effectively; a project with a proven track record.
Ví dụ Thực tế với 'Established project'
-
"The company is looking to invest in established projects with a proven history of success."
"Công ty đang tìm cách đầu tư vào các dự án đã có tiếng với lịch sử thành công đã được chứng minh."
-
"They chose to acquire an established project rather than start one from scratch."
"Họ đã chọn mua lại một dự án đã có tiếng hơn là bắt đầu một dự án từ đầu."
-
"The organization provides funding for established projects that address social inequality."
"Tổ chức này cung cấp tài trợ cho các dự án đã có tiếng nhằm giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'established' ở đây mang nghĩa là 'đã được thiết lập', 'có uy tín', 'có tiếng tăm'. Nó nhấn mạnh rằng dự án không còn mới, đang trong giai đoạn thử nghiệm mà đã được chứng minh là thành công và đang hoạt động trơn tru. Khác với 'new project' (dự án mới) hoặc 'pilot project' (dự án thí điểm), 'established project' ám chỉ sự ổn định và độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an established project in sustainable energy' - một dự án có tiếng trong lĩnh vực năng lượng bền vững. Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực, ngành nghề mà dự án đó đang hoạt động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established project'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.