spiritual death
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual death'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái tách rời khỏi Thượng đế hoặc sự suy giảm về mặt tâm linh, thường được đặc trưng bởi sự mất mát niềm tin, hy vọng hoặc la bàn đạo đức.
Definition (English Meaning)
A state of separation from God or a decline in one's spiritual well-being, often characterized by a loss of faith, hope, or moral compass.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritual death'
-
"Many believe that a life devoid of compassion leads to spiritual death."
"Nhiều người tin rằng một cuộc sống thiếu lòng trắc ẩn dẫn đến cái chết tâm linh."
-
"The preacher warned against the dangers of spiritual death."
"Nhà thuyết giáo cảnh báo về những nguy hiểm của cái chết tâm linh."
-
"Some believe that apathy is a sign of spiritual death."
"Một số người tin rằng sự thờ ơ là một dấu hiệu của cái chết tâm linh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual death'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spiritual death
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritual death'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ "spiritual death" thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, triết học và tâm lý học. Nó mô tả một tình trạng mà một người cảm thấy bị cắt đứt khỏi ý nghĩa cuộc sống, mục đích cao cả hoặc kết nối với điều thiêng liêng. Nó khác với cái chết thể xác, mặc dù một số quan điểm tôn giáo coi nó là hậu quả của cái chết thể xác nếu một người không đạt được sự cứu rỗi. Nó có thể ám chỉ một trạng thái sống mà một cá nhân đã trở nên thờ ơ, vô cảm, hoặc mất đi những giá trị đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* from: chỉ sự tách rời khỏi một điều gì đó (ví dụ: spiritual death from God). * to: chỉ sự dẫn đến một điều gì đó (ví dụ: behaviors leading to spiritual death).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual death'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.