(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ degraded
B2

degraded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái xuống cấp suy giảm chất lượng bị hạ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degraded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị giảm sút về chất lượng, giá trị hoặc cường độ.

Definition (English Meaning)

Reduced in quality, value, or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Degraded'

  • "The signal became degraded over the long distance."

    "Tín hiệu bị suy giảm chất lượng trên một khoảng cách dài."

  • "The degraded environment is a cause for concern."

    "Môi trường bị suy thoái là một nguyên nhân đáng lo ngại."

  • "The image quality was degraded during the transfer."

    "Chất lượng hình ảnh bị giảm sút trong quá trình truyền tải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Degraded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: degrade
  • Adjective: degraded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Degraded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'degraded' thường được dùng để mô tả sự suy giảm về chất lượng, tình trạng hoặc hiệu suất của một vật, hệ thống hoặc môi trường. Nó nhấn mạnh sự xuống cấp so với trạng thái ban đầu hoặc tiêu chuẩn mong muốn. Khác với 'damaged' (bị hư hại) vốn chỉ sự tổn thương vật lý, 'degraded' ám chỉ sự suy giảm về mặt chức năng hoặc giá trị sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Degraded'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the water was severely degraded, the fish population declined rapidly.
Bởi vì nước bị ô nhiễm nghiêm trọng, số lượng cá giảm nhanh chóng.
Phủ định
Unless the degraded land is revitalized, farming will not be possible in the area.
Trừ khi vùng đất bị thoái hóa được phục hồi, việc canh tác sẽ không thể thực hiện được trong khu vực.
Nghi vấn
If the environment continues to degrade, will future generations suffer the consequences?
Nếu môi trường tiếp tục suy thoái, liệu các thế hệ tương lai có phải gánh chịu hậu quả không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted degrading the environment by dumping waste.
Anh ấy thừa nhận đã làm suy thoái môi trường bằng cách đổ chất thải.
Phủ định
They avoided degrading the product's quality by using better materials.
Họ đã tránh làm giảm chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng vật liệu tốt hơn.
Nghi vấn
Do you mind degrading yourself to get a job?
Bạn có ngại hạ thấp bản thân để có được một công việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)