(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evangelicalism
C1

evangelicalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

phong trào Tin Lành chủ nghĩa Tin Lành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evangelicalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào Tin Lành trên toàn thế giới nhấn mạnh trải nghiệm hoán cải, thẩm quyền của Kinh Thánh như sự mặc khải của Chúa, và tầm quan trọng của việc truyền giáo.

Definition (English Meaning)

A worldwide Protestant movement emphasizing the experience of conversion, the authority of the Bible as God's revelation, and the importance of evangelism.

Ví dụ Thực tế với 'Evangelicalism'

  • "Evangelicalism has been a significant force in American politics for decades."

    "Phong trào Tin Lành đã là một lực lượng quan trọng trong chính trị Mỹ trong nhiều thập kỷ."

  • "The rise of evangelicalism in the late 20th century reshaped many aspects of American culture."

    "Sự trỗi dậy của phong trào Tin Lành vào cuối thế kỷ 20 đã định hình lại nhiều khía cạnh của văn hóa Mỹ."

  • "Scholars continue to debate the defining characteristics of evangelicalism."

    "Các học giả tiếp tục tranh luận về các đặc điểm xác định của phong trào Tin Lành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evangelicalism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evangelical Christianity(Cơ đốc giáo Tin Lành)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberal Christianity(Cơ đốc giáo tự do)

Từ liên quan (Related Words)

fundamentalism(chủ nghĩa cơ bản)
Pentecostalism(Phong trào Ngũ Tuần)
conversion(sự hoán cải)
evangelism(sự truyền giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Evangelicalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Evangelicalism là một thuật ngữ phức tạp và có nhiều sắc thái, thường được sử dụng để mô tả một nhóm đa dạng các giáo phái và cá nhân Tin Lành có chung một số niềm tin cốt lõi. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc có một 'mối quan hệ cá nhân' với Chúa Giê-su thông qua sự hoán cải, coi Kinh Thánh là nguồn chân lý tối thượng, và tin rằng các Kitô hữu có nghĩa vụ chia sẻ đức tin của họ với những người khác. Sự nhấn mạnh vào 'evangelism' (truyền giáo) là trung tâm của thuật ngữ này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in

Ví dụ: 'evangelicalism within the Baptist tradition' (phong trào evangelical trong truyền thống Baptist); 'evangelicalism in America' (phong trào evangelical ở Mỹ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evangelicalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)