(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evenly
B1

evenly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đều đồng đều ngang bằng cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evenly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đồng đều, cân bằng; một cách ngang bằng.

Definition (English Meaning)

In a uniform or balanced way; equally.

Ví dụ Thực tế với 'Evenly'

  • "The cake was cut evenly into six slices."

    "Chiếc bánh được cắt đều thành sáu phần."

  • "The paint was applied evenly across the surface."

    "Sơn được quét đều trên bề mặt."

  • "Divide the mixture evenly between the two bowls."

    "Chia đều hỗn hợp vào hai bát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evenly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Evenly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự phân bố, chia sẻ, hoặc xảy ra một cách công bằng, không có sự thiên vị hoặc bất bình đẳng. Khác với 'equally' ở chỗ 'evenly' thường nhấn mạnh sự phân bố đều trên một không gian hoặc thời gian, còn 'equally' nhấn mạnh sự bằng nhau về số lượng, mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evenly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)