evenly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evenly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đồng đều, cân bằng; một cách ngang bằng.
Ví dụ Thực tế với 'Evenly'
-
"The cake was cut evenly into six slices."
"Chiếc bánh được cắt đều thành sáu phần."
-
"The paint was applied evenly across the surface."
"Sơn được quét đều trên bề mặt."
-
"Divide the mixture evenly between the two bowls."
"Chia đều hỗn hợp vào hai bát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evenly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evenly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự phân bố, chia sẻ, hoặc xảy ra một cách công bằng, không có sự thiên vị hoặc bất bình đẳng. Khác với 'equally' ở chỗ 'evenly' thường nhấn mạnh sự phân bố đều trên một không gian hoặc thời gian, còn 'equally' nhấn mạnh sự bằng nhau về số lượng, mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evenly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.