(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ usual
A2

usual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thường lệ thông thường bình thường hay thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thường xuyên xảy ra hoặc được thực hiện; bình thường.

Definition (English Meaning)

Commonly occurring or done; normal.

Ví dụ Thực tế với 'Usual'

  • "It's usual for him to be late."

    "Việc anh ấy đến muộn là chuyện thường."

  • "He arrived at the usual time."

    "Anh ấy đến vào giờ thường lệ."

  • "This is the usual price for a cup of coffee."

    "Đây là mức giá thông thường cho một tách cà phê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Usual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Usual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'usual' chỉ những gì xảy ra theo lẽ thường, là điều ta hay thấy hoặc hay làm. Nó khác với 'normal' ở chỗ 'normal' nhấn mạnh sự tuân theo một tiêu chuẩn hoặc quy tắc, trong khi 'usual' chỉ đơn giản là sự quen thuộc. 'Typical' gần nghĩa với 'usual' nhưng có thể ám chỉ một mẫu hình hoặc đại diện cho một nhóm lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Usual for': Diễn tả điều gì đó là bình thường đối với ai hoặc cái gì. 'Usual with': Diễn tả điều gì đó thường đi kèm với một thứ khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Usual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)