overreact
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overreact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản ứng thái quá, phản ứng mạnh mẽ hơn mức cần thiết hoặc thích hợp đối với điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To react more strongly than is necessary or appropriate to something.
Ví dụ Thực tế với 'Overreact'
-
"I think you're overreacting to the situation."
"Tôi nghĩ bạn đang phản ứng thái quá với tình huống này."
-
"The government overreacted to the threat."
"Chính phủ đã phản ứng thái quá với mối đe dọa."
-
"She tends to overreact when she's tired."
"Cô ấy có xu hướng phản ứng thái quá khi mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overreact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overreaction
- Verb: overreact
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overreact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overreact' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một phản ứng không cân xứng và có thể gây ra hậu quả không mong muốn. Nó khác với 'react' (phản ứng) ở mức độ và cường độ của phản ứng. So sánh với 'exaggerate' (phóng đại) nhưng 'exaggerate' thường liên quan đến lời nói hoặc mô tả, trong khi 'overreact' liên quan đến hành động và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'overreact to' khi muốn chỉ rõ đối tượng hoặc tình huống gây ra phản ứng thái quá. Ví dụ: 'He overreacted to the news.' Sử dụng 'overreact by' khi muốn chỉ mức độ phản ứng thái quá. Ví dụ: 'Don't overreact by getting angry.' (hiếm gặp)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overreact'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I appreciate you not overreacting to the news.
|
Tôi đánh giá cao việc bạn không phản ứng thái quá với tin tức. |
| Phủ định |
He avoids overreacting in public situations.
|
Anh ấy tránh phản ứng thái quá ở những nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Do you mind overreacting sometimes?
|
Bạn có phiền khi đôi khi phản ứng thái quá không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be overreacting if she hears about the broken vase.
|
Cô ấy sẽ phản ứng thái quá nếu cô ấy nghe về cái bình bị vỡ. |
| Phủ định |
I won't be overreacting to the news, I promise.
|
Tôi hứa sẽ không phản ứng thái quá với tin tức đâu. |
| Nghi vấn |
Will they be overreacting to the situation, or will they remain calm?
|
Liệu họ sẽ phản ứng thái quá với tình huống này, hay họ sẽ giữ bình tĩnh? |