excavated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excavated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được đào, khai quật hoặc tạo ra bằng cách đào.
Definition (English Meaning)
Having been dug out or made by digging.
Ví dụ Thực tế với 'Excavated'
-
"The excavated artifacts provided valuable insights into the ancient civilization."
"Những hiện vật được khai quật đã cung cấp những hiểu biết giá trị về nền văn minh cổ đại."
-
"The excavated area revealed ancient ruins."
"Khu vực được khai quật đã tiết lộ những tàn tích cổ xưa."
-
"The museum displays excavated pottery from the Roman period."
"Bảo tàng trưng bày đồ gốm được khai quật từ thời La Mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excavated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: excavate
- Adjective: excavated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excavated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'excavated' thường được dùng để mô tả các vật thể, khu vực, hoặc địa điểm đã được đào bới lên, thường là trong bối cảnh khảo cổ học, xây dựng, hoặc khai thác tài nguyên. Nó nhấn mạnh vào hành động đào bới đã hoàn thành và kết quả của hành động đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excavated'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the archeological site is excavated, valuable historical artifacts are often found.
|
Nếu khu khảo cổ được khai quật, các hiện vật lịch sử có giá trị thường được tìm thấy. |
| Phủ định |
If the ground is excavated improperly, historical artifacts are not preserved.
|
Nếu mặt đất bị khai quật không đúng cách, các hiện vật lịch sử không được bảo tồn. |
| Nghi vấn |
If a new site is excavated, are the findings always reported to the authorities?
|
Nếu một địa điểm mới được khai quật, những phát hiện có luôn được báo cáo cho chính quyền không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologists have been excavating the ancient city for months, hoping to uncover more artifacts.
|
Các nhà khảo cổ đã và đang khai quật thành phố cổ trong nhiều tháng, hy vọng khám phá ra nhiều cổ vật hơn. |
| Phủ định |
They haven't been excavating that site recently because of the bad weather.
|
Gần đây họ đã không khai quật địa điểm đó vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Have they been excavating near the river looking for dinosaur bones?
|
Họ đã và đang khai quật gần sông để tìm xương khủng long phải không? |