poor performance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tế hoặc trạng thái hoạt động hoặc vận hành không đầy đủ hoặc không thành công.
Definition (English Meaning)
The fact or state of functioning or operating inadequately or unsuccessfully.
Ví dụ Thực tế với 'Poor performance'
-
"The company reported poor performance in the last quarter."
"Công ty báo cáo hiệu suất kém trong quý vừa qua."
-
"The team's poor performance led to their defeat."
"Hiệu suất kém của đội đã dẫn đến thất bại của họ."
-
"The student's poor performance in the exam was due to lack of preparation."
"Hiệu suất kém của học sinh trong kỳ thi là do thiếu sự chuẩn bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poor performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: poor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poor performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Poor performance" thường được dùng để chỉ kết quả không đạt yêu cầu, dưới mức trung bình, hoặc không đáp ứng được kỳ vọng. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như công việc, học tập, thể thao, hoặc hiệu suất của máy móc, thiết bị. Khác với "bad performance" có sắc thái mạnh hơn, "poor performance" thường nhẹ nhàng hơn và có thể gợi ý khả năng cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà hiệu suất kém (ví dụ: poor performance in math). "on": Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh tác động của hiệu suất kém lên một đối tượng cụ thể (ví dụ: poor performance on the team's morale).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor performance'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team should address the poor performance immediately to improve results.
|
Đội nên giải quyết tình trạng hoạt động kém ngay lập tức để cải thiện kết quả. |
| Phủ định |
He must not allow poor performance to become a habit.
|
Anh ấy không được phép để hiệu suất kém trở thành thói quen. |
| Nghi vấn |
Could poor performance be a sign of inadequate training?
|
Liệu hiệu suất kém có phải là dấu hiệu của việc đào tạo không đầy đủ? |