excerpted
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excerpted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trích đoạn, được lấy ra từ một cuốn sách, vở kịch, hoặc một bản nhạc.
Definition (English Meaning)
Taken from a book, play, or piece of music; removed.
Ví dụ Thực tế với 'Excerpted'
-
"The article was excerpted from a longer academic paper."
"Bài báo được trích đoạn từ một bài nghiên cứu khoa học dài hơn."
-
"The poem was excerpted in the anthology."
"Bài thơ đã được trích đoạn trong tuyển tập thơ."
-
"The book excerpted several key chapters for promotional purposes."
"Cuốn sách đã trích đoạn một vài chương quan trọng cho mục đích quảng bá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excerpted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: excerpt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excerpted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excerpted' mô tả hành động lấy một phần cụ thể từ một tác phẩm lớn hơn. Nó nhấn mạnh sự chọn lọc và thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, pháp lý hoặc văn học. So với các từ đồng nghĩa như 'extracted' (khai thác) hay 'removed' (loại bỏ), 'excerpted' mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc lấy một phần có ý nghĩa để minh họa hoặc phân tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' được dùng để chỉ nguồn gốc của đoạn trích. Ví dụ: 'The quote was excerpted from his latest book.' (Đoạn trích dẫn được lấy từ cuốn sách mới nhất của anh ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excerpted'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the document hadn't been so carefully excerpted, the audience would misunderstand the context.
|
Nếu tài liệu không được trích dẫn cẩn thận như vậy, khán giả sẽ hiểu sai ngữ cảnh. |
| Phủ định |
If he weren't so diligent in his research, he wouldn't have excerpted the most crucial passages.
|
Nếu anh ấy không siêng năng trong nghiên cứu của mình, anh ấy đã không trích dẫn những đoạn quan trọng nhất. |
| Nghi vấn |
If the original text were readily available, would she still have excerpted sections for her report?
|
Nếu văn bản gốc có sẵn, liệu cô ấy vẫn trích dẫn các phần cho báo cáo của mình không? |