(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excessive demand
C1

excessive demand

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhu cầu quá mức nhu cầu vượt quá khả năng đáp ứng cầu vượt cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excessive demand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhu cầu quá mức, vượt quá mức cần thiết, khả năng đáp ứng hoặc mức độ hợp lý.

Definition (English Meaning)

Demand that is unreasonably high or greater than what is needed or available.

Ví dụ Thực tế với 'Excessive demand'

  • "The excessive demand for the new gaming console led to shortages and price gouging."

    "Nhu cầu quá mức đối với máy chơi game mới dẫn đến tình trạng thiếu hụt và tăng giá cắt cổ."

  • "The city is struggling to cope with the excessive demand for water during the summer months."

    "Thành phố đang phải vật lộn để đối phó với nhu cầu nước quá mức trong những tháng hè."

  • "Excessive demand for tickets to the concert caused the website to crash."

    "Nhu cầu vé quá mức cho buổi hòa nhạc đã khiến trang web bị sập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excessive demand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: excessive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overwhelming demand(nhu cầu áp đảo)
exorbitant demand(nhu cầu cắt cổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

low demand(nhu cầu thấp)
weak demand(nhu cầu yếu)

Từ liên quan (Related Words)

supply shortage(thiếu hụt nguồn cung)
inflation(lạm phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Excessive demand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để mô tả tình huống khi nhu cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ vượt quá nguồn cung, dẫn đến tăng giá, thiếu hụt hoặc các vấn đề khác. 'Excessive' nhấn mạnh tính chất không hợp lý hoặc quá lớn của nhu cầu, không chỉ đơn thuần là 'high demand'. Cần phân biệt với 'high demand' (nhu cầu cao) - chỉ đơn giản là nhu cầu lớn, không hàm ý sự bất thường hay tiêu cực như 'excessive demand'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ đối tượng mà nhu cầu quá mức hướng đến. Ví dụ: 'excessive demand for housing' (nhu cầu quá mức về nhà ở).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excessive demand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)