(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excite
B1

excite

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho hào hứng gây phấn khích kích động khơi gợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra (cho ai đó) cảm giác rất vui vẻ và nhiệt tình; kích thích, khơi gợi.

Definition (English Meaning)

To cause (someone) to feel very happy and enthusiastic; to arouse.

Ví dụ Thực tế với 'Excite'

  • "The thought of the vacation excited her."

    "Ý nghĩ về kỳ nghỉ khiến cô ấy hào hứng."

  • "The game excited the crowd."

    "Trận đấu đã làm đám đông phấn khích."

  • "I get excited when I travel."

    "Tôi cảm thấy hào hứng khi đi du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Excite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excite' thường mang ý nghĩa kích thích cảm xúc một cách tích cực, tạo ra sự hưng phấn, hào hứng. Nó khác với 'interest' (gây hứng thú) ở mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn. So với 'thrill' (gây cảm giác mạnh), 'excite' có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn và không nhất thiết phải liên quan đến nguy hiểm hoặc cảm giác mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about by at

'Excite about' thường dùng để diễn tả sự hào hứng về một sự kiện hoặc điều gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: 'I'm excited about the trip.' ('Tôi rất hào hứng về chuyến đi'). 'Excite by' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự hứng thú. Ví dụ: 'He was excited by the news.' ('Anh ấy đã rất hào hứng bởi tin tức'). 'Excite at' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự ngạc nhiên và thích thú đồng thời. Ví dụ: 'She was excited at the prospect of seeing her friend.' ('Cô ấy đã rất hào hứng trước viễn cảnh gặp lại bạn mình').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)