admirable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admirable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng ngưỡng mộ, đáng khâm phục; gây ấn tượng tốt vì phẩm chất hoặc hành động tốt đẹp.
Ví dụ Thực tế với 'Admirable'
-
"She has shown admirable courage."
"Cô ấy đã thể hiện một sự can đảm đáng ngưỡng mộ."
-
"His dedication to the project was admirable."
"Sự cống hiến của anh ấy cho dự án thật đáng ngưỡng mộ."
-
"It is admirable that she volunteers her time to help others."
"Việc cô ấy tình nguyện dành thời gian giúp đỡ người khác thật đáng ngưỡng mộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admirable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: admirable
- Adverb: admirably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admirable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'admirable' thường dùng để miêu tả những phẩm chất, hành động, hoặc con người mà người nói cảm thấy ngưỡng mộ, tôn trọng. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự xuất sắc, đáng khen ngợi. Khác với 'respectable' (đáng kính trọng), 'admirable' nhấn mạnh cảm xúc ngưỡng mộ hơn là sự tuân thủ các chuẩn mực xã hội. So với 'impressive' (gây ấn tượng), 'admirable' tập trung vào giá trị đạo đức và phẩm chất hơn là đơn thuần sức mạnh hay kích thước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admirable'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor, whose dedication to his patients is admirable, was awarded a medal.
|
Bác sĩ, người có sự tận tâm đáng ngưỡng mộ đối với bệnh nhân, đã được trao huy chương. |
| Phủ định |
The student, who didn't display admirable qualities of leadership, failed to win the election.
|
Học sinh đó, người không thể hiện những phẩm chất lãnh đạo đáng ngưỡng mộ, đã không giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Is he the artist whose work is so admirably detailed that it resembles a photograph?
|
Anh ấy có phải là nghệ sĩ có tác phẩm chi tiết một cách đáng ngưỡng mộ đến mức nó giống như một bức ảnh không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her admirable dedication to the project is truly inspiring!
|
Wow, sự cống hiến đáng ngưỡng mộ của cô ấy cho dự án thật sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, his behavior, admirably as he tried, was not admirable.
|
Ôi, hành vi của anh ta, dù anh ta đã cố gắng đáng ngưỡng mộ, vẫn không đáng ngưỡng mộ. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is her admirable effort enough to save the company?
|
Lạy Chúa, nỗ lực đáng ngưỡng mộ của cô ấy có đủ để cứu công ty không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dedication to the project must be admirable.
|
Sự cống hiến của anh ấy cho dự án chắc hẳn rất đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
Her decision not to compromise might not be admirably received by everyone.
|
Quyết định không thỏa hiệp của cô ấy có thể không được mọi người đón nhận một cách đáng ngưỡng mộ. |
| Nghi vấn |
Shouldn't his efforts be considered admirable?
|
Không phải những nỗ lực của anh ấy nên được coi là đáng ngưỡng mộ sao? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone consistently acts with admirable integrity, people respect them.
|
Nếu ai đó luôn hành động với sự chính trực đáng ngưỡng mộ, mọi người sẽ tôn trọng họ. |
| Phủ định |
If a leader's actions are not admirable, their followers do not trust them.
|
Nếu hành động của một nhà lãnh đạo không đáng ngưỡng mộ, những người theo họ sẽ không tin tưởng họ. |
| Nghi vấn |
If someone shows admirable courage, do others usually admire them?
|
Nếu ai đó thể hiện lòng dũng cảm đáng ngưỡng mộ, những người khác có thường ngưỡng mộ họ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her dedication to the project is admirable, isn't it?
|
Sự cống hiến của cô ấy cho dự án thật đáng ngưỡng mộ, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't handle pressure admirably, does he?
|
Anh ấy không xử lý áp lực một cách đáng ngưỡng mộ, phải không? |
| Nghi vấn |
It is admirably handled, isn't it?
|
Nó được xử lý một cách đáng ngưỡng mộ, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to show admirable strength in the face of adversity.
|
Cô ấy sẽ thể hiện sức mạnh đáng ngưỡng mộ khi đối mặt với nghịch cảnh. |
| Phủ định |
They are not going to find his behavior admirable after he lied.
|
Họ sẽ không thấy hành vi của anh ta đáng ngưỡng mộ sau khi anh ta nói dối. |
| Nghi vấn |
Is he going to act admirably during the negotiations?
|
Liệu anh ấy có hành động một cách đáng ngưỡng mộ trong suốt cuộc đàm phán không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her dedication to the project was more admirable than his.
|
Sự cống hiến của cô ấy cho dự án đáng ngưỡng mộ hơn của anh ấy. |
| Phủ định |
His effort wasn't as admirably executed as he had hoped.
|
Nỗ lực của anh ấy không được thực hiện một cách đáng ngưỡng mộ như anh ấy đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is her kindness the most admirable quality she possesses?
|
Có phải sự tốt bụng của cô ấy là phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất mà cô ấy sở hữu? |