exerting force
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exerting force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác dụng hoặc sử dụng lực; dồn năng lượng hoặc nỗ lực vào một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
Applying or using force; putting energy or effort into something.
Ví dụ Thực tế với 'Exerting force'
-
"The weightlifter was exerting a lot of force to lift the heavy barbell."
"Người cử tạ đang tác dụng rất nhiều lực để nâng thanh tạ nặng."
-
"The engine is exerting force to move the vehicle."
"Động cơ đang tác dụng lực để di chuyển chiếc xe."
-
"She was exerting all her force to open the stuck door."
"Cô ấy đã dồn hết sức lực để mở cánh cửa bị kẹt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exerting force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exertion, force
- Verb: exert
- Adjective: exertive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exerting force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Exerting force" thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra một ảnh hưởng vật lý hoặc áp lực lên một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Nó mang sắc thái chủ động và có mục đích. So sánh với "applying force", "exerting" có thể nhấn mạnh sự nỗ lực và ý chí hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Exerting force on/upon" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc bề mặt mà lực được tác dụng lên. Ví dụ: "The athlete is exerting force on the barbell." (Vận động viên đang tác dụng lực lên thanh tạ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exerting force'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the athlete exerted considerable force surprised no one, given their rigorous training.
|
Việc vận động viên đó đã dùng một lực đáng kể không làm ai ngạc nhiên, xét đến quá trình tập luyện khắc nghiệt của họ. |
| Phủ định |
It is not true that exerting force is always the best solution; sometimes diplomacy is more effective.
|
Không đúng khi nói rằng việc sử dụng vũ lực luôn là giải pháp tốt nhất; đôi khi ngoại giao hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Whether the machine exerts enough force to crush the material is still under investigation.
|
Liệu máy móc có đủ lực để nghiền nát vật liệu hay không vẫn đang được điều tra. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete exerted a lot of force, didn't he?
|
Vận động viên đã dùng rất nhiều sức lực, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't exert much effort in her studies, does she?
|
Cô ấy không nỗ lực nhiều trong việc học, phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't feeling the exertion of the climb, are they?
|
Họ không cảm thấy sự gắng sức của việc leo núi, phải không? |