bringing to bear
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bringing to bear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp dụng, sử dụng, hoặc tập trung vào.
Definition (English Meaning)
To apply, exert, or bring to focus.
Ví dụ Thực tế với 'Bringing to bear'
-
"We need to bring our expertise to bear on this problem."
"Chúng ta cần áp dụng chuyên môn của mình để giải quyết vấn đề này."
-
"The company is bringing its resources to bear on developing new technologies."
"Công ty đang tập trung nguồn lực của mình vào việc phát triển các công nghệ mới."
-
"The ambassador brought his influence to bear to secure the agreement."
"Đại sứ đã sử dụng ảnh hưởng của mình để đảm bảo thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bringing to bear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bringing to bear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng hoặc áp dụng một cái gì đó (ví dụ: kỹ năng, kiến thức, ảnh hưởng, áp lực) để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề. Nó nhấn mạnh việc chủ động và có ý thức trong việc sử dụng các nguồn lực sẵn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'on', nó chỉ ra đối tượng hoặc tình huống mà cái gì đó đang được áp dụng hoặc tập trung vào. Ví dụ: 'bring pressure to bear on the government' (gây áp lực lên chính phủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bringing to bear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.