(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bringing to bear
C1

bringing to bear

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

áp dụng sử dụng phát huy tập trung (vào)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bringing to bear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp dụng, sử dụng, hoặc tập trung vào.

Definition (English Meaning)

To apply, exert, or bring to focus.

Ví dụ Thực tế với 'Bringing to bear'

  • "We need to bring our expertise to bear on this problem."

    "Chúng ta cần áp dụng chuyên môn của mình để giải quyết vấn đề này."

  • "The company is bringing its resources to bear on developing new technologies."

    "Công ty đang tập trung nguồn lực của mình vào việc phát triển các công nghệ mới."

  • "The ambassador brought his influence to bear to secure the agreement."

    "Đại sứ đã sử dụng ảnh hưởng của mình để đảm bảo thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bringing to bear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apply(áp dụng)
exert(gây ra, tác động)
utilize(sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

leverage(tận dụng, khai thác)
mobilize(huy động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong kinh doanh chính trị và học thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Bringing to bear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng hoặc áp dụng một cái gì đó (ví dụ: kỹ năng, kiến thức, ảnh hưởng, áp lực) để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề. Nó nhấn mạnh việc chủ động và có ý thức trong việc sử dụng các nguồn lực sẵn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng giới từ 'on', nó chỉ ra đối tượng hoặc tình huống mà cái gì đó đang được áp dụng hoặc tập trung vào. Ví dụ: 'bring pressure to bear on the government' (gây áp lực lên chính phủ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bringing to bear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)