(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ withstanding force
C1

withstanding force

Động từ (ở dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

chịu được lực chống chịu lực kháng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withstanding force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chống lại hoặc phản đối một cái gì đó mạnh mẽ hoặc khó khăn; chịu đựng mà không nhượng bộ.

Definition (English Meaning)

Resisting or opposing something powerful or difficult; enduring without giving way.

Ví dụ Thực tế với 'Withstanding force'

  • "The building is designed for withstanding force from strong earthquakes."

    "Tòa nhà được thiết kế để chịu được lực từ những trận động đất mạnh."

  • "The dam is capable of withstanding force from the river during flood season."

    "Đập có khả năng chịu được lực từ dòng sông trong mùa lũ."

  • "The material used in the spacecraft needs to be capable of withstanding force of extreme temperatures."

    "Vật liệu được sử dụng trong tàu vũ trụ cần phải có khả năng chịu được lực từ nhiệt độ khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Withstanding force'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resisting(chống lại)
enduring(chịu đựng)
withstanding(chống đỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

succumbing(khuất phục)
yielding(nhượng bộ)

Từ liên quan (Related Words)

resilience(khả năng phục hồi)
durability(độ bền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Withstanding force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả khả năng chống chọi với các yếu tố vật lý như áp lực, lực tác động, hoặc các tình huống khó khăn, thử thách. Khác với 'resisting' (chỉ sự phản kháng nói chung), 'withstanding' nhấn mạnh khả năng duy trì sự ổn định và không bị phá hủy dưới tác động của một lực lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Withstanding force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)