wielding power
Động từ (ở dạng V-ing, như một cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wielding power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nắm giữ và sử dụng (vũ khí hoặc công cụ); có và sử dụng (quyền lực hoặc ảnh hưởng). Trong cụm 'wielding power', nó có nghĩa là đang nắm giữ và thực thi quyền lực.
Definition (English Meaning)
To hold and use (a weapon or tool); to have and use (power or influence).
Ví dụ Thực tế với 'Wielding power'
-
"The president is wielding power to implement new economic policies."
"Tổng thống đang sử dụng quyền lực để thực hiện các chính sách kinh tế mới."
-
"He was accused of wielding power irresponsibly."
"Anh ta bị cáo buộc sử dụng quyền lực một cách vô trách nhiệm."
-
"The CEO is wielding power to restructure the company."
"Giám đốc điều hành đang sử dụng quyền lực để tái cấu trúc công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wielding power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wielding power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'wielding power' thường mang sắc thái về việc sử dụng quyền lực một cách chủ động, có thể là hiệu quả hoặc không hiệu quả, có trách nhiệm hoặc lạm quyền. Nó nhấn mạnh hành động sử dụng quyền lực chứ không chỉ đơn thuần là sở hữu nó. Khác với 'having power' (có quyền lực) chỉ trạng thái, 'wielding power' chỉ hành động sử dụng quyền lực đó. So sánh với 'exercising power' (thực thi quyền lực), 'wielding' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, quyết đoán hơn, thậm chí có thể là áp đặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **wielding power with**: Diễn tả việc sử dụng quyền lực đi kèm với một phẩm chất hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'wielding power with compassion' (sử dụng quyền lực với lòng trắc ẩn).
* **wielding power over**: Diễn tả việc có quyền lực đối với ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'wielding power over a population' (nắm quyền lực đối với một bộ phận dân cư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wielding power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.