(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leaving interview
B2

leaving interview

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phỏng vấn thôi việc phỏng vấn khi nghỉ việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaving interview'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc phỏng vấn với một nhân viên sắp rời công ty, để thảo luận về lý do họ rời đi và thu thập phản hồi về trải nghiệm làm việc của họ tại công ty.

Definition (English Meaning)

A meeting with an employee who is leaving a company, to discuss their reasons for leaving and to gather feedback about their experience working at the company.

Ví dụ Thực tế với 'Leaving interview'

  • "The HR manager conducted a leaving interview with Sarah before her last day."

    "Quản lý nhân sự đã thực hiện một cuộc phỏng vấn thôi việc với Sarah trước ngày làm việc cuối cùng của cô ấy."

  • "The company uses leaving interviews to improve its employee experience."

    "Công ty sử dụng phỏng vấn thôi việc để cải thiện trải nghiệm của nhân viên."

  • "She was asked about her reasons for leaving during the leaving interview."

    "Cô ấy đã được hỏi về lý do rời đi của mình trong cuộc phỏng vấn thôi việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leaving interview'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leaving interview
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân sự Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Leaving interview'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Leaving interview thường được thực hiện bởi bộ phận nhân sự (HR) hoặc quản lý trực tiếp của nhân viên. Mục đích là để hiểu rõ hơn về những yếu tố dẫn đến việc nhân viên rời đi, từ đó cải thiện môi trường làm việc và giữ chân nhân tài. Nó khác với 'exit interview' ở chỗ nhấn mạnh vào việc thu thập phản hồi để cải thiện, trong khi 'exit interview' có thể bao gồm các thủ tục hành chính khi nhân viên thôi việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaving interview'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)