lapsing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lapsing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ từ rơi vào một trạng thái hoặc tiêu chuẩn trước đó; mất dần hiệu lực hoặc giá trị.
Definition (English Meaning)
Falling gradually from a previous state or standard.
Ví dụ Thực tế với 'Lapsing'
-
"The old building was lapsing into ruin."
"Tòa nhà cũ đang dần rơi vào cảnh hoang tàn."
-
"She was lapsing into unconsciousness."
"Cô ấy dần rơi vào trạng thái bất tỉnh."
-
"The contract was lapsing after five years."
"Hợp đồng đã hết hạn sau năm năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lapsing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lapse
- Adjective: lapsing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lapsing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sự suy giảm về đạo đức, thể chất, hoặc sự mất hiệu lực của một thỏa thuận, hợp đồng. Nhấn mạnh quá trình suy giảm dần dần, chứ không phải một sự thay đổi đột ngột. Khác với 'relapsing' (tái phát) thường dùng trong y học để chỉ sự trở lại của bệnh tật sau khi đã thuyên giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Lapsing *into*: Rơi vào (trạng thái tiêu cực). Lapsing *from*: Rời khỏi (trạng thái tích cực). Ví dụ: Lapsing into bad habits, lapsing from virtue.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lapsing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.