(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lapsing
C1

lapsing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

mất dần suy giảm hết hạn trở nên vô hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lapsing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ từ rơi vào một trạng thái hoặc tiêu chuẩn trước đó; mất dần hiệu lực hoặc giá trị.

Definition (English Meaning)

Falling gradually from a previous state or standard.

Ví dụ Thực tế với 'Lapsing'

  • "The old building was lapsing into ruin."

    "Tòa nhà cũ đang dần rơi vào cảnh hoang tàn."

  • "She was lapsing into unconsciousness."

    "Cô ấy dần rơi vào trạng thái bất tỉnh."

  • "The contract was lapsing after five years."

    "Hợp đồng đã hết hạn sau năm năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lapsing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lapse
  • Adjective: lapsing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

declining(suy giảm)
deteriorating(xuống cấp)
fading(phai nhạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

improving(cải thiện)
progressing(tiến triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lapsing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự suy giảm về đạo đức, thể chất, hoặc sự mất hiệu lực của một thỏa thuận, hợp đồng. Nhấn mạnh quá trình suy giảm dần dần, chứ không phải một sự thay đổi đột ngột. Khác với 'relapsing' (tái phát) thường dùng trong y học để chỉ sự trở lại của bệnh tật sau khi đã thuyên giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

Lapsing *into*: Rơi vào (trạng thái tiêu cực). Lapsing *from*: Rời khỏi (trạng thái tích cực). Ví dụ: Lapsing into bad habits, lapsing from virtue.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lapsing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)