explaining
Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explaining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ và danh động từ của động từ 'explain'.
Definition (English Meaning)
Present participle and gerund of explain.
Ví dụ Thực tế với 'Explaining'
-
"She was explaining the rules of the game to the children."
"Cô ấy đang giải thích luật chơi cho bọn trẻ."
-
"Explaining the situation took a long time."
"Việc giải thích tình hình mất rất nhiều thời gian."
-
"He is explaining his decision to the board."
"Anh ấy đang giải thích quyết định của mình với hội đồng quản trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explaining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: explain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explaining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là hiện tại phân từ, 'explaining' được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Khi là danh động từ, 'explaining' đóng vai trò như một danh từ trong câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'explaining' đi với 'to', nó chỉ đối tượng được giải thích (e.g., explaining something to someone). Khi đi với 'away' (explaining away), nó có nghĩa là cố gắng làm cho một hành động sai trái hoặc không mong muốn có vẻ hợp lý hoặc không quan trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explaining'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is explaining the theory clearly is evident to everyone.
|
Việc anh ấy giải thích lý thuyết một cách rõ ràng là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she is explaining the situation well isn't clear to the public.
|
Việc cô ấy giải thích tình hình tốt hay không vẫn chưa rõ ràng với công chúng. |
| Nghi vấn |
Why he is explaining the process in such detail is a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại giải thích quy trình chi tiết đến vậy là một bí ẩn. |