(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth rate
B2

growth rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ tăng trưởng mức tăng trưởng tốc độ tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ tăng trưởng, là sự thay đổi phần trăm của một biến số trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

The percentage change in a variable over a specific period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Growth rate'

  • "The country's GDP growth rate exceeded expectations this year."

    "Tỷ lệ tăng trưởng GDP của quốc gia đã vượt quá mong đợi trong năm nay."

  • "The company experienced a significant growth rate in sales last quarter."

    "Công ty đã trải qua một tỷ lệ tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng vào quý trước."

  • "Sustained economic growth requires a healthy growth rate of investment."

    "Tăng trưởng kinh tế bền vững đòi hỏi một tỷ lệ tăng trưởng đầu tư lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Growth rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng kinh tế (GDP growth rate), tăng trưởng dân số, tăng trưởng doanh thu của công ty, v.v. Nó thể hiện tốc độ thay đổi của một đại lượng so với giá trị ban đầu của nó. Lưu ý sự khác biệt với 'growth' (sự tăng trưởng) đơn thuần, 'growth rate' chỉ rõ tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'growth rate in' khi muốn chỉ tỷ lệ tăng trưởng trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: 'growth rate in GDP'). Sử dụng 'growth rate of' khi muốn nói về tỷ lệ tăng trưởng của một thứ gì đó (ví dụ: 'growth rate of the population').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth rate'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to announce the country's growth rate next week.
Chính phủ sẽ công bố tỷ lệ tăng trưởng của đất nước vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to be satisfied with the current growth rate.
Họ sẽ không hài lòng với tỷ lệ tăng trưởng hiện tại.
Nghi vấn
Is the company going to improve its growth rate this quarter?
Công ty có định cải thiện tỷ lệ tăng trưởng trong quý này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)