overseas sales
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overseas sales'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Doanh số bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng ở nước ngoài.
Definition (English Meaning)
Sales of goods or services to customers in foreign countries.
Ví dụ Thực tế với 'Overseas sales'
-
"The company's overseas sales have increased significantly this year."
"Doanh số bán hàng ở nước ngoài của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"Overseas sales account for 30% of the company's total revenue."
"Doanh số bán hàng ở nước ngoài chiếm 30% tổng doanh thu của công ty."
-
"The company is focusing on expanding its overseas sales network."
"Công ty đang tập trung vào việc mở rộng mạng lưới bán hàng ở nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overseas sales'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales
- Adjective: overseas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overseas sales'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh quốc tế và thương mại xuất nhập khẩu. Nó chỉ doanh thu có được từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ ra nước ngoài, khác với doanh thu nội địa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Sales of [product/service]” chỉ loại hàng hóa hoặc dịch vụ được bán. “Sales in [country/region]” chỉ thị trường mà hàng hóa/dịch vụ được bán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overseas sales'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that their overseas sales had increased significantly last quarter.
|
Cô ấy nói rằng doanh số bán hàng ở nước ngoài của họ đã tăng đáng kể vào quý trước. |
| Phủ định |
He mentioned that they did not expect overseas sales to decline this year.
|
Anh ấy đề cập rằng họ không mong đợi doanh số bán hàng ở nước ngoài giảm trong năm nay. |
| Nghi vấn |
The manager asked if the team had met their overseas sales targets.
|
Người quản lý hỏi liệu nhóm đã đạt được mục tiêu doanh số bán hàng ở nước ngoài của họ chưa. |