(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiation dose
C1

radiation dose

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liều lượng bức xạ liều chiếu xạ độ hấp thụ bức xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiation dose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng bức xạ ion hóa mà một người hoặc vật thể hấp thụ.

Definition (English Meaning)

The amount of ionizing radiation absorbed by a person or object.

Ví dụ Thực tế với 'Radiation dose'

  • "The patient received a low radiation dose during the X-ray."

    "Bệnh nhân đã nhận một liều bức xạ thấp trong quá trình chụp X-quang."

  • "Minimizing the radiation dose is crucial for patient safety."

    "Giảm thiểu liều lượng bức xạ là rất quan trọng đối với sự an toàn của bệnh nhân."

  • "The worker's accumulated radiation dose was carefully monitored."

    "Liều lượng bức xạ tích lũy của người lao động đã được theo dõi cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiation dose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiation, dose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exposure(sự phơi nhiễm)
level of radiation(mức độ bức xạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

radioactivity(tính phóng xạ)
ionizing radiation(bức xạ ion hóa)
radiation therapy(xạ trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Y học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Radiation dose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an toàn bức xạ, y học (ví dụ: xạ trị), và nghiên cứu khoa học. 'Dose' ở đây chỉ lượng năng lượng bức xạ được hấp thụ, không chỉ đơn thuần là sự phơi nhiễm. Nó khác với 'radiation exposure' (sự phơi nhiễm bức xạ), vốn chỉ mức độ tiếp xúc với bức xạ mà không nhất thiết đo lường lượng hấp thụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from to

'Dose of radiation' đề cập đến liều lượng bức xạ nói chung. 'Dose from radiation' nhấn mạnh nguồn gốc của liều lượng. 'Dose to (organ/tissue)' chỉ liều lượng bức xạ đến một bộ phận cơ thể cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiation dose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)