external-oriented
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'External-oriented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung hoặc hướng tới thế giới bên ngoài hoặc các yếu tố bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Focused on or directed towards the outside world or external factors.
Ví dụ Thực tế với 'External-oriented'
-
"The company adopted an external-oriented strategy to better understand customer needs."
"Công ty đã áp dụng một chiến lược hướng ngoại để hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng."
-
"An external-oriented sales team focuses on building relationships with clients."
"Một đội ngũ bán hàng định hướng ngoại tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng."
-
"The government needs to adopt a more external-oriented economic policy to attract foreign investment."
"Chính phủ cần áp dụng một chính sách kinh tế hướng ngoại hơn để thu hút đầu tư nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'External-oriented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: external-oriented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'External-oriented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người, một công ty hoặc một hệ thống có xu hướng ưu tiên các yếu tố bên ngoài (ví dụ: khách hàng, thị trường, môi trường) hơn là các yếu tố bên trong. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức và thích ứng với những thay đổi bên ngoài. Khác với 'internal-oriented' (hướng nội), 'external-oriented' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhạy bén và linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' và 'towards' được dùng để chỉ đối tượng mà sự định hướng hướng đến. Ví dụ: 'an external-oriented approach to marketing' (một cách tiếp cận định hướng ngoại đối với marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'External-oriented'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.