(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inward-looking
C1

inward-looking

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hướng nội khép kín chỉ quan tâm đến nội bộ tư duy bó hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inward-looking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung chủ yếu vào suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của bản thân; hướng nội; tự kỷ; hoặc, tập trung vào các vấn đề nội bộ hơn là các mối quan hệ hoặc ảnh hưởng bên ngoài.

Definition (English Meaning)

Concerned primarily with one's own thoughts, feelings, and experiences; introspective; self-absorbed; also, focused on internal affairs rather than external relationships or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Inward-looking'

  • "The company's inward-looking policies have damaged its ability to compete in the global market."

    "Các chính sách hướng nội của công ty đã làm tổn hại đến khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu."

  • "The article criticized the country's inward-looking approach to foreign policy."

    "Bài báo chỉ trích cách tiếp cận hướng nội của quốc gia đối với chính sách đối ngoại."

  • "His inward-looking nature made it difficult for him to form close relationships."

    "Bản chất hướng nội của anh ấy khiến anh ấy khó xây dựng các mối quan hệ thân thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inward-looking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inward-looking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

introspective(hướng nội) self-absorbed(tự kỷ)
self-centered(ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

outward-looking(hướng ngoại)
extroverted(hướng ngoại)
global-minded(có tư duy toàn cầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Inward-looking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường mang ý nghĩa phê phán khi nó chỉ sự thiếu quan tâm đến thế giới bên ngoài hoặc sự quá tập trung vào bản thân. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể chỉ sự suy tư sâu sắc hoặc sự tự nhận thức. Khác với 'introspective' (hướng nội) có nghĩa đơn thuần là xem xét nội tâm, 'inward-looking' thường mang hàm ý về sự cô lập hoặc hạn chế tầm nhìn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inward-looking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)