(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fabulous
B2

fabulous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời lộng lẫy huy hoàng xuất sắc phi thường thần thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fabulous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ dễ chịu hoặc thành công; tuyệt vời.

Definition (English Meaning)

Extremely pleasing or successful; wonderful.

Ví dụ Thực tế với 'Fabulous'

  • "She looked absolutely fabulous in her new dress."

    "Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy mới của mình."

  • "We had a fabulous time at the party."

    "Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc."

  • "The view from the top of the mountain was absolutely fabulous."

    "Khung cảnh từ đỉnh núi thật sự rất tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fabulous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wonderful(tuyệt vời)
amazing(kinh ngạc)
fantastic(tuyệt vời, kỳ diệu)
splendid(tráng lệ, tuyệt vời) glorious(vinh quang, huy hoàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

terrible(tồi tệ)
awful(khủng khiếp)
ordinary(bình thường)
unremarkable(không có gì đặc biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Fabulous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "fabulous" thường được dùng để diễn tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ, vượt trội hơn hẳn so với mong đợi. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất lẫn trừu tượng, từ một chiếc váy đẹp đến một buổi biểu diễn xuất sắc. Khác với "good" (tốt) chỉ mức độ vừa phải, hay "great" (tuyệt vời) ở mức cao hơn, "fabulous" mang sắc thái ca ngợi, ngưỡng mộ. So với "fantastic" (tuyệt vời), "fabulous" có thể nhấn mạnh vẻ ngoài lộng lẫy, sang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fabulous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)