fabulous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fabulous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ dễ chịu hoặc thành công; tuyệt vời.
Definition (English Meaning)
Extremely pleasing or successful; wonderful.
Ví dụ Thực tế với 'Fabulous'
-
"She looked absolutely fabulous in her new dress."
"Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy mới của mình."
-
"We had a fabulous time at the party."
"Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc."
-
"The view from the top of the mountain was absolutely fabulous."
"Khung cảnh từ đỉnh núi thật sự rất tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fabulous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fabulous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "fabulous" thường được dùng để diễn tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ, vượt trội hơn hẳn so với mong đợi. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất lẫn trừu tượng, từ một chiếc váy đẹp đến một buổi biểu diễn xuất sắc. Khác với "good" (tốt) chỉ mức độ vừa phải, hay "great" (tuyệt vời) ở mức cao hơn, "fabulous" mang sắc thái ca ngợi, ngưỡng mộ. So với "fantastic" (tuyệt vời), "fabulous" có thể nhấn mạnh vẻ ngoài lộng lẫy, sang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fabulous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.