factual perspective
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual perspective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm dựa trên các sự kiện có thể kiểm chứng và thông tin khách quan thay vì ý kiến hoặc niềm tin cá nhân.
Definition (English Meaning)
A viewpoint based on verifiable facts and objective information rather than personal opinions or beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Factual perspective'
-
"The report analyzes the situation from a factual perspective, presenting only verified data."
"Báo cáo phân tích tình hình từ một quan điểm thực tế, chỉ trình bày dữ liệu đã được xác minh."
-
"To understand the economic impact, we need to examine the situation from a factual perspective."
"Để hiểu được tác động kinh tế, chúng ta cần xem xét tình hình từ một góc độ thực tế."
-
"The historian presented a factual perspective on the events leading up to the war."
"Nhà sử học đã trình bày một quan điểm thực tế về các sự kiện dẫn đến chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual perspective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: factual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual perspective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét thông tin một cách khách quan và dựa trên bằng chứng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà tính chính xác và không thiên vị là rất quan trọng. Khác với 'subjective perspective' (quan điểm chủ quan) vốn dựa trên cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from a factual perspective' : Diễn tả việc đánh giá hoặc xem xét một vấn đề từ góc độ dựa trên sự thật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual perspective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.