(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjective perspective
C1

subjective perspective

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm chủ quan góc nhìn chủ quan cách nhìn nhận chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective perspective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan điểm hoặc cách xem xét sự vật dựa trên cảm xúc, sở thích, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân hơn là sự thật khách quan.

Definition (English Meaning)

A point of view or way of considering things that is based on personal feelings, tastes, opinions, and experiences rather than facts.

Ví dụ Thực tế với 'Subjective perspective'

  • "The value of art is often a matter of subjective perspective."

    "Giá trị của nghệ thuật thường là vấn đề của quan điểm chủ quan."

  • "Each person's subjective perspective shapes their understanding of the world."

    "Quan điểm chủ quan của mỗi người định hình sự hiểu biết của họ về thế giới."

  • "It's important to acknowledge the subjective perspective of the interviewer during a job application process."

    "Điều quan trọng là thừa nhận quan điểm chủ quan của người phỏng vấn trong quá trình xin việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective perspective'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

personal viewpoint(quan điểm cá nhân)
individual outlook(cách nhìn nhận riêng)
biased opinion(ý kiến chủ quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

objective perspective(quan điểm khách quan)
factual viewpoint(quan điểm dựa trên sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Nghiên cứu xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Subjective perspective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính cá nhân và sự khác biệt trong cách mỗi người nhìn nhận một vấn đề. Nó trái ngược với 'objective perspective' (quan điểm khách quan), vốn dựa trên bằng chứng và sự thật có thể kiểm chứng được. 'Subjective perspective' thường được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật, đạo đức, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà cảm xúc và trải nghiệm cá nhân đóng vai trò quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

* **from:** Được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của quan điểm chủ quan. Ví dụ: 'From my subjective perspective, the movie was excellent.' (Theo quan điểm chủ quan của tôi, bộ phim rất hay.)
* **in:** Được sử dụng để chỉ ra phạm vi mà quan điểm chủ quan được áp dụng. Ví dụ: 'In my subjective perspective, the color blue is the most beautiful.' (Theo quan điểm chủ quan của tôi, màu xanh lam là màu đẹp nhất.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective perspective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)