(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fictional
B2

fictional

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hư cấu tưởng tượng không có thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fictional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hư cấu, tưởng tượng; không có thật.

Definition (English Meaning)

Existing only in the imagination or created as a work of fiction; not real or true.

Ví dụ Thực tế với 'Fictional'

  • "The movie is based on a fictional account of the war."

    "Bộ phim dựa trên một câu chuyện hư cấu về cuộc chiến."

  • "The book tells the story of a fictional kingdom."

    "Cuốn sách kể câu chuyện về một vương quốc hư cấu."

  • "Many children have fictional friends."

    "Nhiều trẻ em có những người bạn tưởng tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fictional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Fictional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fictional' thường được dùng để mô tả những nhân vật, sự kiện, hoặc địa điểm chỉ tồn tại trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, hoặc trò chơi. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và những gì được tạo ra bởi trí tưởng tượng. Khác với 'imaginary' có thể chỉ những thứ được hình dung đơn thuần, 'fictional' thường ám chỉ sự tồn tại trong một câu chuyện hoặc thế giới được xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng để chỉ sự tồn tại của một đối tượng trong một tác phẩm hư cấu (e.g., a character in a fictional story). 'of' được dùng để chỉ tính chất hư cấu của một thứ gì đó (e.g., a work of fictional literature).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fictional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)