(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ failover system
C1

failover system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống chuyển đổi dự phòng tự động hệ thống dự phòng tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failover system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống máy tính dự phòng tự động tiếp quản khi hệ thống chính gặp sự cố.

Definition (English Meaning)

A backup computer system that automatically takes over when the primary system fails.

Ví dụ Thực tế với 'Failover system'

  • "The failover system automatically switched to the backup server when the main server went down."

    "Hệ thống failover tự động chuyển sang máy chủ dự phòng khi máy chủ chính bị ngừng hoạt động."

  • "We implemented a failover system to ensure minimal downtime."

    "Chúng tôi đã triển khai một hệ thống failover để đảm bảo thời gian chết tối thiểu."

  • "The failover system is crucial for maintaining business continuity."

    "Hệ thống failover rất quan trọng để duy trì tính liên tục trong kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Failover system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: failover system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

backup system(hệ thống sao lưu)
standby system(hệ thống dự phòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Failover system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống failover được thiết kế để đảm bảo tính liên tục của dịch vụ (business continuity) và giảm thiểu thời gian chết (downtime). Nó khác với hệ thống backup thông thường ở chỗ quá trình chuyển đổi sang hệ thống dự phòng diễn ra tự động và gần như tức thời. So với 'backup system' (hệ thống sao lưu), 'failover system' nhấn mạnh vào khả năng tự động chuyển đổi và duy trì hoạt động liền mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

* `Failover to`: Chỉ hành động chuyển sang hệ thống dự phòng. Ví dụ: 'The system will failover to the backup server.'
* `Failover from`: Chỉ hệ thống bị lỗi mà quá trình chuyển đổi xảy ra từ đó. Ví dụ: 'Failover from the primary server occurred due to a hardware failure.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Failover system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)