fails
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fails'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thành công; không đạt được kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
To be unsuccessful; to not achieve a desired outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Fails'
-
"He fails his driving test every year."
"Anh ấy trượt bài kiểm tra lái xe mỗi năm."
-
"If he fails again, he will be expelled."
"Nếu anh ấy trượt lần nữa, anh ấy sẽ bị đuổi."
-
"The company fails to meet its sales targets."
"Công ty không đạt được mục tiêu doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fails'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fails'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'fail' thường được dùng để chỉ sự thất bại trong việc đạt được một mục tiêu, hoàn thành một nhiệm vụ hoặc vượt qua một kỳ thi. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học tập đến công việc và cuộc sống cá nhân. So với 'lose', 'fail' nhấn mạnh hơn vào việc không đáp ứng được một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nào đó. Ví dụ: 'He failed the exam' (Anh ấy trượt kỳ thi) nhấn mạnh vào việc anh ấy không đạt điểm đạt yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'fail' đi với giới từ 'at', nó thường ám chỉ sự thất bại trong một nỗ lực cụ thể nào đó (e.g., 'He failed at his attempt to fix the car'). Khi đi với 'in', nó chỉ sự thất bại trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó (e.g., 'She failed in her responsibilities').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fails'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he fails the exam is a great disappointment.
|
Việc anh ấy trượt kỳ thi là một sự thất vọng lớn. |
| Phủ định |
Whether she will fail or not is still uncertain.
|
Việc cô ấy sẽ trượt hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why he fails to complete his tasks on time is a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy không hoàn thành công việc đúng hạn là một bí ẩn đối với mọi người. |