(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clickbait
B2

clickbait

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiêu đề câu view tin giật gân mồi nhử click
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clickbait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu đề giật gân hoặc gây hiểu lầm được thiết kế để thu hút lưu lượng truy cập trực tuyến.

Definition (English Meaning)

Sensational or misleading headlines designed to attract online traffic.

Ví dụ Thực tế với 'Clickbait'

  • "The article was criticized for using clickbait to attract readers."

    "Bài báo bị chỉ trích vì sử dụng clickbait để thu hút độc giả."

  • "Be careful of clickbait; the content is often disappointing."

    "Hãy cẩn thận với clickbait; nội dung thường gây thất vọng."

  • "The website uses clickbait tactics to generate revenue."

    "Trang web sử dụng các thủ thuật clickbait để tạo doanh thu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clickbait'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clickbait
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

truthful reporting(báo cáo trung thực)
honest journalism(báo chí chân thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Marketing Internet

Ghi chú Cách dùng 'Clickbait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clickbait thường sử dụng ngôn ngữ cường điệu, hứa hẹn nội dung gây sốc hoặc hấp dẫn, nhưng thực tế nội dung thường không đáp ứng được kỳ vọng, hoặc thậm chí sai lệch. Nó khác với các chiến lược thu hút sự chú ý chính đáng vì mục đích chính của nó là đánh lừa người dùng nhấp vào liên kết, thường để tăng doanh thu quảng cáo hoặc quảng bá nội dung chất lượng kém. So sánh với 'attention-grabbing headline' (tiêu đề thu hút sự chú ý) là một kỹ thuật marketing hợp pháp, trong khi 'clickbait' mang tính chất tiêu cực và lừa đảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clickbait'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)