(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-truth
C1

post-truth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu sự thật thời đại hậu sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-truth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị các hoàn cảnh mà các sự kiện khách quan ít có ảnh hưởng đến việc hình thành dư luận hơn là những lời kêu gọi cảm xúc và niềm tin cá nhân.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting circumstances in which objective facts are less influential in shaping public opinion than appeals to emotion and personal belief.

Ví dụ Thực tế với 'Post-truth'

  • "We are living in an era of post-truth politics."

    "Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên của chính trị hậu sự thật."

  • "Post-truth politics is a growing concern in many democracies."

    "Chính trị hậu sự thật là một mối quan tâm ngày càng tăng ở nhiều nền dân chủ."

  • "The rise of post-truth has made it difficult to have rational discussions about important issues."

    "Sự trỗi dậy của hậu sự thật đã gây khó khăn cho việc thảo luận hợp lý về các vấn đề quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-truth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: post-truth
  • Adjective: post-truth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

factual(dựa trên sự thật)
objective(khách quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Post-truth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'post-truth' mô tả một thời đại hoặc tình huống mà sự thật khách quan dường như ít quan trọng hơn cảm xúc và niềm tin cá nhân trong việc ảnh hưởng đến dư luận và chính sách. Nó thường được sử dụng để phê phán việc sử dụng thông tin sai lệch hoặc thiên vị để thao túng dư luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng với 'in', nó chỉ môi trường hoặc bối cảnh: 'We live in a post-truth era.' (Chúng ta sống trong một kỷ nguyên hậu sự thật). Khi dùng với 'of', nó chỉ đặc điểm của một cái gì đó: 'a post-truth world' (một thế giới hậu sự thật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-truth'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The current political climate is post-truth.
Tình hình chính trị hiện tại là hậu sự thật.
Phủ định
She does not believe we live in a post-truth era.
Cô ấy không tin rằng chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên hậu sự thật.
Nghi vấn
Does the media contribute to a post-truth society?
Liệu truyền thông có đóng góp vào một xã hội hậu sự thật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)