(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fall flat
B2

fall flat

Verb (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

thất bại không thành công xịt không hiệu quả không gây được ấn tượng không đạt được mục đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fall flat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thất bại trong việc tạo ra hiệu ứng mong muốn; không thành công hoặc không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

To fail to produce the intended effect; to not be successful or effective.

Ví dụ Thực tế với 'Fall flat'

  • "His jokes fell flat with the audience."

    "Những câu chuyện cười của anh ấy không gây được ấn tượng với khán giả."

  • "The peace talks fell flat after just one day."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình đã thất bại sau chỉ một ngày."

  • "The company's new marketing campaign fell flat."

    "Chiến dịch marketing mới của công ty đã không thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fall flat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: idiomatic verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fail(thất bại)
bomb(thất bại thảm hại (thường dùng trong giải trí))
flop(thất bại (thường dùng trong kinh doanh, giải trí))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fall flat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một nỗ lực, một trò đùa, một bài phát biểu, hoặc bất kỳ điều gì đó mà không đạt được mục tiêu hoặc mong đợi của nó. Thường ám chỉ sự thất vọng vì điều gì đó không được đón nhận tốt hoặc không có tác động như mong đợi. Khác với các từ như 'fail' (thất bại) chỉ đơn giản là không thành công, 'fall flat' nhấn mạnh sự thất bại trong việc gây ấn tượng hoặc tạo ra hiệu ứng như mong muốn. Ví dụ, một trò đùa có thể 'fall flat' nếu không ai cười.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fall flat'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian's jokes fell flat with the audience.
Những câu chuyện cười của diễn viên hài không gây được tiếng vang với khán giả.
Phủ định
Her attempt to impress her boss didn't fall flat; in fact, it worked really well.
Nỗ lực gây ấn tượng với sếp của cô ấy không thất bại; thực tế, nó đã có hiệu quả rất tốt.
Nghi vấn
Why did the presentation fall flat, even though you rehearsed it so many times?
Tại sao bài thuyết trình lại thất bại, mặc dù bạn đã diễn tập rất nhiều lần?
(Vị trí vocab_tab4_inline)